Có 1 kết quả:

捷克 jié kè ㄐㄧㄝˊ ㄎㄜˋ

1/1

jié kè ㄐㄧㄝˊ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Czech

Bình luận 0